Đọc nhanh: 纯褐鹱 (thuần hạt _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Bulwer's petrel (Bulweria bulwerii).
纯褐鹱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Bulwer's petrel (Bulweria bulwerii)
(bird species of China) Bulwer's petrel (Bulweria bulwerii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯褐鹱
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 的 心灵 就 像 纯粹 的 水晶
- Tâm hồn anh như pha lê tinh khiết
- 他 这样 做 纯粹 是 为了 帮忙
- Anh ấy làm việc này chỉ là để giúp đỡ.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 他 纯粹 是 捣乱
- Anh ta chỉ đang gây rắc rối thôi.
- 他 说 的 是 纯正 的 普通话
- nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纯›
褐›
鹱›