Đọc nhanh: 肉毒碱 (nhụ độc kiềm). Ý nghĩa là: (khoáng chất) cacnitin.
肉毒碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (khoáng chất) cacnitin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉毒碱
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 为 人 刻毒
- khắc nghiệt với người khác.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
碱›
⺼›
肉›