肉毒碱 ròu dú jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhụ độc kiềm】

Đọc nhanh: 肉毒碱 (nhụ độc kiềm). Ý nghĩa là: (khoáng chất) cacnitin.

Ý Nghĩa của "肉毒碱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肉毒碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (khoáng chất) cacnitin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉毒碱

  • volume volume

    - 亲生骨肉 qīnshēnggǔròu

    - anh em ruột thịt

  • volume volume

    - wèi rén 刻毒 kèdú

    - khắc nghiệt với người khác.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 茄碱 jiājiǎn shì 一种 yīzhǒng 强效 qiángxiào 毒药 dúyào jiān 致幻剂 zhìhuànjì

    - Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 卤些 lǔxiē 牛肉 niúròu chī

    - Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 带你去 dàinǐqù chī 麻辣 málà 羊肉串 yángròuchuàn

    - Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.

  • volume volume

    - 人为刀俎 rénwéidāozǔ 我为鱼肉 wǒwéiyúròu

    - thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng chī 牛肉 niúròu 面条 miàntiáo

    - Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Xián
    • Âm hán việt: Dảm , Giảm , Kiềm , Kiểm , Thiêm
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRIHR (一口戈竹口)
    • Bảng mã:U+78B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao