部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hội】
Đọc nhanh: 聩 (hội). Ý nghĩa là: điếc. Ví dụ : - 发聋振聩。 nói to người điếc cũng không nghe thấy được.
聩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điếc
聋
- 发聋振聩 fālóngzhènkuì
- nói to người điếc cũng không nghe thấy được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聩
- 神志 shénzhì 昏聩 hūnkuì
- thần trí mê muội
- 昏聩无能 hūnkuìwúnéng
- mê muội bất lực
聩›
Tập viết