Đọc nhanh: 联航 (liên hàng). Ý nghĩa là: Hãng hàng không China United Airlines, viết tắt cho 中國聯合航空 | 中国联合航空.
联航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không China United Airlines, viết tắt cho 中國聯合航空 | 中国联合航空
China United Airlines, abbr. for 中國聯合航空|中国联合航空 [Zhōng guó Lián hé Háng kōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联航
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 亲子 间 的 联系 是 天然 的
- Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
联›
航›