Đọc nhanh: 联保 (liên bảo). Ý nghĩa là: bảo lãnh chung (tài chính, luật pháp).
联保 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo lãnh chung (tài chính, luật pháp)
joint guarantee (finance, law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联保
- 我们 要 保持 联络
- Chúng ta cần giữ liên lạc.
- 你 最好 保持联系
- Bạn tốt nhất giữ liên lạc.
- 我们 保持 密切联系
- Chúng tôi giữ liên lạc chặt chẽ.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 老师 与 学生 保持联系
- Giáo viên giữ liên lạc với học sinh.
- 我们 与 家人 保持联系
- Chúng tôi giữ liên lạc với gia đình của chúng tôi.
- 我们 保持 着 密切 的 联系
- Chúng tôi giữ quan hệ mật thiết.
- 保持联系 , 以便 获得 最新消息
- Giữ liên lạc để nhận thông tin mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
联›