Đọc nhanh: 耳漏病 (nhĩ lậu bệnh). Ý nghĩa là: bệnh thối tai.
耳漏病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh thối tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳漏病
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 这种 漏病 很 麻烦
- Loại bệnh lậu này rất phiền phức.
- 不要 让 液体 泄漏
- Đừng để chất lỏng bị rò rỉ.
- 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
- 两个 人 倒替 着 看护 病人
- hai người thay phiên nhau chăm sóc người bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漏›
病›
耳›