耘耥 yún tāng
volume volume

Từ hán việt: 【vân thảng】

Đọc nhanh: 耘耥 (vân thảng). Ý nghĩa là: làm cỏ lúa; nhổ cỏ lúa (khi thời kỳ lúa đẻ nhánh tiến hành làm cỏ).

Ý Nghĩa của "耘耥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耘耥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm cỏ lúa; nhổ cỏ lúa (khi thời kỳ lúa đẻ nhánh tiến hành làm cỏ)

耘稻和耥稻指在水稻分蘖期间进行中耕除草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耘耥

  • volume volume

    - yún tián

    - nhổ cỏ ruộng; làm cỏ ruộng

  • volume volume

    - 那场 nàchǎng 运动 yùndòng hòu 自耕农 zìgēngnóng 再也不能 zàiyěbùnéng 拥有 yōngyǒu bìng zài 他们 tāmen 自己 zìjǐ de 土地 tǔdì shàng 耕耘 gēngyún le

    - Sau trận động đất đó, nông dân tự cung không thể sở hữu và làm đất trên đất của họ nữa.

  • volume volume

    - 着意 zhuóyì 耕耘 gēngyún 自有 zìyǒu 收获 shōuhuò

    - chăm lo cày cấy, sẽ được thu hoạch.

  • volume volume

    - 春耕夏耘 chūngēngxiàyún 秋收冬藏 qiūshōudōngcáng

    - mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ.

  • volume volume

    - 春华秋实 chūnhuāqiūshí 没有 méiyǒu 平日 píngrì 辛苦 xīnkǔ 耕耘 gēngyún 哪有 nǎyǒu 今天 jīntiān 丰富 fēngfù de 收获 shōuhuò

    - Xuân hoa thu thực, không trải qua những ngày cày cuốc khổ cực, sao có hôm nay thành quả bội thu.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDMMI (手木一一戈)
    • Bảng mã:U+8018
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDFBR (手木火月口)
    • Bảng mã:U+8025
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp