yún
volume volume

Từ hán việt: 【vân】

Đọc nhanh: (vân). Ý nghĩa là: cây vân (loại tre to mọc bên bờ nước).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây vân (loại tre to mọc bên bờ nước)

〖筼筜〗生长在水边的大竹子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRBO (竹口月人)
    • Bảng mã:U+7B7C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp