Đọc nhanh: 耐火 (nại hoả). Ý nghĩa là: chống lửa, vật liệu chịu lửa. Ví dụ : - 耐火材料。 Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.. - 耐火砖。 gạch chịu lửa.
耐火 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chống lửa
fire-resistant
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
✪ 2. vật liệu chịu lửa
refractory (material)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐火
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 这家 工厂 生产 耐火材料
- Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
耐›