老神在在 lǎoshén zài zài
volume volume

Từ hán việt: 【lão thần tại tại】

Đọc nhanh: 老神在在 (lão thần tại tại). Ý nghĩa là: Tiếng Đài Loan, POJ [Lāu-sîn-tsāi-tsāi], điềm tĩnh, không bị xáo trộn.

Ý Nghĩa của "老神在在" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老神在在 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng Đài Loan, POJ [Lāu-sîn-tsāi-tsāi]

(Taiwanese, POJ pr. [lāu-sîn-tsāi-tsāi])

✪ 2. điềm tĩnh

calm

✪ 3. không bị xáo trộn

unperturbed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老神在在

  • volume volume

    - zài 商店 shāngdiàn 碰见 pèngjiàn le 老师 lǎoshī

    - Anh ấy gặp giáo viên ở cửa hàng.

  • volume volume

    - zài 乡村 xiāngcūn 访 fǎng le 许多 xǔduō 老百姓 lǎobǎixìng

    - Anh ấy đã tìm hiểu từ nhiều người dân ở vùng quê.

  • volume volume

    - zài 商店 shāngdiàn 碰上 pèngshàng le 老板 lǎobǎn

    - Anh ấy gặp sếp trong cửa hàng.

  • volume volume

    - zài 公办 gōngbàn 学校 xuéxiào dāng 老师 lǎoshī

    - Anh ấy làm giáo viên ở trường công.

  • volume volume

    - zài yòng 笛子 dízi 吹奏 chuīzòu 一首 yīshǒu lǎo 曲子 qǔzi

    - Anh ấy đang sử dụng sáo để thổi một bản nhạc cổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen lǎo biāo zài 一块儿 yīkuàier

    - chúng nó cứ dính bên nhau hoài.

  • volume volume

    - zài yòng 一个 yígè 古老 gǔlǎo de yán

    - Anh ấy đang sử dụng một cái nghiên cổ.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 非常 fēicháng 老实 lǎoshi

    - Anh ấy rất nề nếp trong công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao