美酒 měijiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ tửu】

Đọc nhanh: 美酒 (mĩ tửu). Ý nghĩa là: rượu ngon, rượu tốt.

Ý Nghĩa của "美酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rượu ngon

fine liquor

✪ 2. rượu tốt

good wine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美酒

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一瓶 yīpíng 美味 měiwèi de 美酒 měijiǔ

    - Đây là một chai rượu ngon.

  • volume volume

    - dòu 酒器 jiǔqì shàng yǒu 精美 jīngměi de 图案 túàn

    - Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 品尝 pǐncháng le 美酒 měijiǔ

    - Chúng tôi đã nếm thử rượu ngon.

  • volume volume

    - ràng 我们 wǒmen yòng 美酒 měijiǔ 甜言 tiányán 庆祝 qìngzhù

    - Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 价格 jiàgé zhè 葡萄酒 pútaojiǔ 算是 suànshì 物美价廉 wùměijiàlián le

    - Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng jiǔ de 味道 wèidao 美极了 měijíle

    - Hương vị của loại rượu này thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - zhè 葡萄酒 pútaojiǔ 算是 suànshì 物美价廉 wùměijiàlián

    - Rượu vang này vừa ngon vừa rẻ.

  • - 祝你们 zhùnǐmen de 爱情 àiqíng xiàng 美酒 měijiǔ 一样 yīyàng 长久 chángjiǔ

    - Chúc tình yêu của các bạn lâu bền như rượu ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao