Đọc nhanh: 美酒 (mĩ tửu). Ý nghĩa là: rượu ngon, rượu tốt.
美酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rượu ngon
fine liquor
✪ 2. rượu tốt
good wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美酒
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 我们 品尝 了 美酒
- Chúng tôi đã nếm thử rượu ngon.
- 让 我们 用 美酒 和 甜言 庆祝
- Chúng ta hãy ăn mừng bằng rượu vang và những lời ngọt ngào.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 这种 酒 的 味道 美极了
- Hương vị của loại rượu này thật tuyệt vời.
- 这 葡萄酒 算是 物美价廉
- Rượu vang này vừa ngon vừa rẻ.
- 祝你们 的 爱情 像 美酒 一样 长久
- Chúc tình yêu của các bạn lâu bền như rượu ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
美›
酒›