Đọc nhanh: 美文 (mĩ văn). Ý nghĩa là: mỹ văn.
美文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ văn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美文
- 他 爱读 优美 散文
- Anh ấy thích đọc những bài văn xuôi hay.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 他 的 文笔优美
- Chữ viết của anh ấy rất đẹp.
- 美洲 有 多样 文化
- Châu Mỹ có nhiều nền văn hóa.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 炳蔚 ( 文采 鲜明 华美 )
- tươi đẹp
- 这篇翰文 很 优美
- Bài văn tự này rất hay.
- 某 一时期 的 文学 可 反映 出该 时期 的 价值观念 和 审美观念
- Văn học của một thời kỳ cụ thể có thể phản ánh giá trị và quan niệm về thẩm mỹ của thời kỳ đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
美›