Đọc nhanh: 七排 (thất bài). Ý nghĩa là: thất bài.
七排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thất bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七排
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 庚 在 天干 排 第七
- Canh đứng thứ bảy trong Thiên Can.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
排›