Đọc nhanh: 美姑河 (mĩ cô hà). Ý nghĩa là: Sông Meigu ở nam Tứ Xuyên.
✪ 1. Sông Meigu ở nam Tứ Xuyên
Meigu River in south Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美姑河
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 这 条 河谷 风景 十分 优美
- Thung lũng sông này cảnh quan rất đẹp.
- 河流 两岸 是 肥美 的 土地
- hai bên bờ sông là những mảnh đất phì nhiêu.
- 那 姑娘 笑容 很 甜美
- Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.
- 河湾 边 风景 很 美
- Bờ sông chỗ uốn khúc có phong cảnh rất đẹp.
- 河边 的 桃花 特别 美丽
- Hoa đào bên bờ sông rất đẹp.
- 淇 河 风景 美如画
- Phong cảnh sông Kỳ Hà đẹp như tranh.
- 河干 风景 美如画
- Cảnh quan bên bờ sông đẹp như tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姑›
河›
美›