Đọc nhanh: 美他沙酮 (mĩ tha sa đồng). Ý nghĩa là: metaxalone.
美他沙酮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. metaxalone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美他沙酮
- 他们 有 一段 美好 的 恋爱
- Họ có một mối tình đẹp.
- 他们 的 婚姻 非常 美满
- Cuộc hôn nhân của họ rất viên mãn.
- 贝 德福 美沙酮 药物 诊所
- Bedford Methadone và Phòng khám Ma túy?
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
- 他 习惯 在 沙发 上 歪 一会儿
- Anh ấy có thói quen tạm nghỉ trên sofa.
- 他 一 屁股 坐在 沙发 上
- Anh ấy ngồi lên ghế sofa.
- 他们 有 一个 美满 的 家庭
- Họ có một gia đình hạnh phúc.
- 他 也 说不上 是 乡 多间 美 呢 , 还是 城市 美
- anh ấycũng không thể nói được nông thôn đẹp hay là thành phố đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
沙›
美›
酮›