Đọc nhanh: 羊毛袜 (dương mao miệt). Ý nghĩa là: Tất (vớ) lông cừu.
羊毛袜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tất (vớ) lông cừu
羊毛袜是以纯羊毛纱线为主要原料编织而成的袜品,多在低、中机号的单...织物结构多为纬平针、抽条、素色凹凸或绣花组织,具有手感柔软、弹性好、保暖性强及吸湿透气等特点,适合制作各种款式的短、中统男女袜。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛袜
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 我 爸爸 在 弹 羊毛
- Bố tôi đang xén lông cừu.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 弹 羊毛
- xén lông cừu
- 这是 羊毛 大衣 , 很 暖和
- Đây là chiếc áo khoác lông cừu, rất ấm.
- 完成 羊毛 收购计划
- hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
羊›
袜›