羊毛衫 yáng máo shān
volume volume

Từ hán việt: 【dương mao sam】

Đọc nhanh: 羊毛衫 (dương mao sam). Ý nghĩa là: Áo len.

Ý Nghĩa của "羊毛衫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羊毛衫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo len

羊毛衫本指用羊毛织制的针织衫,这也是一般老百姓认同的含义,而实际上“羊毛衫”现在已成为一类产品的代名词,即用来泛指“针织毛衫”或称“毛针织品”。毛针织品指主要是以羊毛、羊绒、兔毛等动物毛纤维为主要原料纺成纱线后织成的织物,如兔毛衫、雪兰毛衫、羊仔毛衫、腈纶衫等等都是“羊毛衫”大家族。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛衫

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zài dàn 羊毛 yángmáo

    - Bố tôi đang xén lông cừu.

  • volume volume

    - 白净 báijìng 松软 sōngruǎn de 羊毛 yángmáo

    - lông cừu sạch, trắng xốp.

  • volume volume

    - 棉毛衫 miánmáoshān

    - áo lông.

  • volume volume

    - 完成 wánchéng 羊毛 yángmáo 收购计划 shōugòujìhuà

    - hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.

  • volume volume

    - 这张 zhèzhāng lǎo 羊皮 yángpí de 毛儿 máoér dōu 秃噜 tūlū le

    - lông của con dê già này đều rụng cả rồi.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì de 乳房 rǔfáng tòng hái bèi 羊毛脂 yángmáozhī gài zhe

    - Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin

  • volume volume

    - jiù xiàng 穿着 chuānzhe 夏威夷 xiàwēiyí 衬衫 chènshān de 大胡子 dàhúzi xiǎo 羚羊 língyáng

    - Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.

  • volume volume

    - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+0 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương , Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TQ (廿手)
    • Bảng mã:U+7F8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa