Đọc nhanh: 署判 (thự phán). Ý nghĩa là: thự phán.
署判 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thự phán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 署判
- 他们 部署 了 方案
- Họ đã sắp xếp phương án.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 错误判断 造成 损失
- Phán đoán sai lầm dẫn đến tổn thất.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 他们 在 公署 开会
- Họ họp tại văn phòng chính phủ.
- 他判 这 道菜 好吃
- Anh ấy đánh giá món này ngon.
- 他们 的 判断 是 一致 的
- Phán đoán của họ là đồng nhất.
- 他们 谈判 了 三个 小时
- Họ đã đàm phán ba tiếng đồng hồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
署›