部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phu】
Đọc nhanh: 郛 (phu). Ý nghĩa là: thành ngoài (xây ngoài thành lớn).
郛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành ngoài (xây ngoài thành lớn)
古代指城外面围着的大城
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郛
郛›
Tập viết