volume volume

Từ hán việt: 【ty.ti】

Đọc nhanh: (ty.ti). Ý nghĩa là: bình phong (thời xưa), lưới kim loại (lưới ở mái hiên nhà để ngăn chặn chim chóc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bình phong (thời xưa)

古代的一种屏风, 设在门外

✪ 2. lưới kim loại (lưới ở mái hiên nhà để ngăn chặn chim chóc)

设在屋檐下防鸟雀来往的金属网见〖罘罳〗 (fúsī)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Võng 网 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLWP (田中田心)
    • Bảng mã:U+7F73
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp