Đọc nhanh: 罗庄区 (la trang khu). Ý nghĩa là: Quận Luozhuang của thành phố Lâm Ấp 臨沂市 | 临沂市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Luozhuang của thành phố Lâm Ấp 臨沂市 | 临沂市 , Sơn Đông
Luozhuang district of Linyi city 臨沂市|临沂市 [Lin2 yí shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗庄区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 山坡 上 的 村庄 星罗棋布
- Những ngôi làng nằm rải rác khắp các sườn đồi.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
庄›
罗›