Đọc nhanh: 网状泡沫 (võng trạng phao mạt). Ý nghĩa là: bọt lưới.
网状泡沫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọt lưới
reticulated foam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网状泡沫
- 用 泡沫 填满 门框 的 缝隙
- Dùng bọt để lấp đầy các khe hở của khung cửa.
- 汽水 上面 总是 有 泡沫
- Nước có ga luôn có bọt ở trên mặt.
- 经济 泡沫 让 人 感到 不安
- Sự bất ổn kinh tế khiến người ta lo lắng.
- 房地产 泡沫 让 年轻人 压力 大
- Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.
- 房地产 行业 过热 很 容易 产生 泡沫 , 危害 社会 的 稳定
- Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.
- 他 在 网吧 泡 了 一天
- Anh ấy ở quán net cả ngày.
- 这杯 咖啡 上 有些 泡沫
- Cốc cà phê này có một chút bọt.
- 经济 泡沫 影响 全球 市场
- Sự bất ổn kinh tế ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沫›
泡›
状›
网›