Đọc nhanh: 缨 (anh). Ý nghĩa là: tua; dải; ngù; tua rua; rua, dây tua, chùm tua; mớ; bó (những thứ giống tua). Ví dụ : - 红缨枪。 súng có dây tua đỏ. - 芥菜缨儿。 bó rau; mớ rau
缨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tua; dải; ngù; tua rua; rua
古代帽子上系在颔下的带子也泛指带子
✪ 2. dây tua
(缨儿) 缨子1.
- 红缨枪
- súng có dây tua đỏ
✪ 3. chùm tua; mớ; bó (những thứ giống tua)
(缨儿) 缨子2.
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缨
- 帽缨 子
- dây tua nón; dây tua mũ
- 红缨枪
- súng có dây tua đỏ
- 芥菜 缨儿
- bó rau; mớ rau
- 萝卜缨 子
- chùm củ cải
缨›