yīng
volume volume

Từ hán việt: 【anh】

Đọc nhanh: (anh). Ý nghĩa là: tua; dải; ngù; tua rua; rua, dây tua, chùm tua; mớ; bó (những thứ giống tua). Ví dụ : - 红缨枪。 súng có dây tua đỏ. - 芥菜缨儿。 bó rau; mớ rau

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tua; dải; ngù; tua rua; rua

古代帽子上系在颔下的带子也泛指带子

✪ 2. dây tua

(缨儿) 缨子1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 红缨枪 hóngyīngqiāng

    - súng có dây tua đỏ

✪ 3. chùm tua; mớ; bó (những thứ giống tua)

(缨儿) 缨子2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 缨儿 yīngér

    - bó rau; mớ rau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 帽缨 màoyīng zi

    - dây tua nón; dây tua mũ

  • volume volume

    - 红缨枪 hóngyīngqiāng

    - súng có dây tua đỏ

  • volume volume

    - 芥菜 jiècài 缨儿 yīngér

    - bó rau; mớ rau

  • volume volume

    - 萝卜缨 luóboyīng zi

    - chùm củ cải

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBOV (女一月人女)
    • Bảng mã:U+7F28
    • Tần suất sử dụng:Trung bình