绿矾 lǜ fán
volume volume

Từ hán việt: 【lục phàn】

Đọc nhanh: 绿矾 (lục phàn). Ý nghĩa là: vitriol xanh (sắt sunfat FeSO4: 7H2O), phèn xanh, thanh phàn; lục phàn.

Ý Nghĩa của "绿矾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绿矾 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vitriol xanh (sắt sunfat FeSO4: 7H2O)

green vitriol (ferrous sulfate FeSO4:7H2O)

✪ 2. phèn xanh

一种矿石成分为含水硫酸铁, 属单斜晶系, 色绿透明, 多用以染黑布, 制蓝墨水, 可防腐除臭

✪ 3. thanh phàn; lục phàn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿矾

  • volume volume

    - 先熬 xiānáo xiē 绿豆汤 lǜdòutāng huǒ

    - hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 玉米地 yùmǐdì de 间隙 jiànxì 套种 tàozhòng 绿豆 lǜdòu

    - lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 花草树木 huācǎoshùmù de 叶子 yèzi 绿得 lǜdé 油亮 yóuliàng 油亮 yóuliàng de

    - vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 绿色 lǜsè 作为 zuòwéi 背景色 bèijǐngsè

    - Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.

  • volume volume

    - 农田 nóngtián de 麦子 màizi 绿 le

    - Lúa trong cánh đồng đã chuyển xanh.

  • volume volume

    - tǎng zài 绿草 lǜcǎo 地上 dìshàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nằm nghỉ trên bãi cỏ xanh.

  • volume volume

    - 没想到 méixiǎngdào 自己 zìjǐ huì dài 绿色 lǜsè 帽子 màozi

    - Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phàn
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHNI (一口竹弓戈)
    • Bảng mã:U+77FE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao