Đọc nhanh: 维管柱 (duy quản trụ). Ý nghĩa là: cột mạch máu.
维管柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cột mạch máu
vascular column
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维管柱
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 我来 维修 家里 的 水管
- Tôi đến sửa ống nước trong nhà.
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柱›
管›
维›