Đọc nhanh: 绯绸 (phi trù). Ý nghĩa là: lụa hồng.
绯绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lụa hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绯绸
- 那匹 纺绸 真 好看
- Khổ tơ tằm đó rất đẹp.
- 橱窗 里面 摆着 光彩夺目 的 各色 丝绸
- Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
- 印花 绸
- lụa in hoa
- 我们 买 了 两轴 丝绸
- Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.
- 深 绯
- đỏ thẫm
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
- 我们 今天 要练 丝绸
- Hôm nay chúng tôi sẽ luyện lụa.
- 我 这件 外衣 是 用 绸子 做 的 衬里
- Chiếc áo ngoại của tôi được làm bằng lớp lót lụa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绯›
绸›