Đọc nhanh: 绠短汲深 (cảnh đoản cấp thâm). Ý nghĩa là: tài hèn sức mọn; việc nặng sức đuối; dây ngắn giếng sâu; thừng ngắn giếng sâu.
绠短汲深 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài hèn sức mọn; việc nặng sức đuối; dây ngắn giếng sâu; thừng ngắn giếng sâu
吊桶的绳子很短,却要打很深的井里的水,比喻能力薄弱,任务重 大 (多用做谦辞)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绠短汲深
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汲›
深›
短›
绠›