Đọc nhanh: 络纱 (lạc sa). Ý nghĩa là: sợi rối.
络纱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi rối
纺织生产中的一种操作, 将纱线卷绕在筒管上, 加长纱线的长度, 使有适当的卷装形式和较大的容积, 同时除掉纱线上的杂质或疵点也作落纱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 络纱
- 他 沉溺于 网络 世界
- Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 他 用 网兜 络住 篮球
- Anh ấy dùng túi lưới bọc lấy bóng rổ.
- 他 在 纺纱厂 做工
- anh ấy làm công trong xưởng dệt.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 他 失去 了 与 朋友 的 联络
- Anh ấy đã mất liên lạc với bạn bè.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纱›
络›