细沙 xì shā
volume volume

Từ hán việt: 【tế sa】

Đọc nhanh: 细沙 (tế sa). Ý nghĩa là: Cát hạt nhỏ.

Ý Nghĩa của "细沙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

细沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cát hạt nhỏ

细沙是一种中药。别名:狮子滚球、盒仔草,植属大戟科。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细沙

  • volume volume

    - 丹尼 dānní 接触 jiēchù le 沙林 shālín

    - Danny đã tiếp xúc với sarin.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 海滩 hǎitān de shā hěn

    - Cát ở bãi biển này rất mịn.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 粗细 cūxì de 沙子 shāzi 最合适 zuìhéshì

    - độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.

  • volume volume

    - 鱼缸 yúgāng shì yòng 细沙 xìshā 垫底儿 diàndǐér de

    - trong chậu cá lót một ít cát mịn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 一杯 yībēi 冰沙 bīngshā gēn 五个 wǔgè 天主教 tiānzhǔjiào 学生妹 xuéshengmèi 动刀 dòngdāo 打架 dǎjià

    - Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 底细 dǐxì 乱说话 luànshuōhuà

    - Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.

  • volume volume

    - 细沙 xìshā yǒu 哪些 něixiē 颜色 yánsè

    - Cát mịn có màu gì vậy?

  • volume volume

    - 细沙 xìshā yǒu 什么 shénme 作用 zuòyòng

    - Cát mịn có tác dụng gì?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao