Đọc nhanh: 细沙 (tế sa). Ý nghĩa là: Cát hạt nhỏ.
细沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cát hạt nhỏ
细沙是一种中药。别名:狮子滚球、盒仔草,植属大戟科。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细沙
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 这片 海滩 的 沙 很 细
- Cát ở bãi biển này rất mịn.
- 这样 粗细 的 沙子 最合适
- độ mịn của hạt cát như thế này là được rồi.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
细›