Đọc nhanh: 细圆锉 (tế viên toả). Ý nghĩa là: dũa tròn nhỏ răng.
细圆锉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dũa tròn nhỏ răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细圆锉
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
细›
锉›