fǎng
volume volume

Từ hán việt: 【phang.phảng】

Đọc nhanh: (phang.phảng). Ý nghĩa là: thuyền; chiếc thuyền. Ví dụ : - 画舫 thuyền hoa. - 游舫 du thuyền. - 石舫 thuyền đá

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền; chiếc thuyền

Ví dụ:
  • volume volume

    - 画舫 huàfǎng

    - thuyền hoa

  • volume volume

    - 游舫 yóufǎng

    - du thuyền

  • volume volume

    - 石舫 shífǎng

    - thuyền đá

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 石舫 shífǎng

    - thuyền đá

  • volume volume

    - 游舫 yóufǎng

    - du thuyền

  • volume volume

    - 画舫 huàfǎng

    - thuyền hoa

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 园林 yuánlín zhōng de 石舫 shífǎng 精巧 jīngqiǎo 别致 biézhì 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phang , Phảng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHS (竹卜卜竹尸)
    • Bảng mã:U+822B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình