部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phưởng】
Đọc nhanh: 昉 (phưởng). Ý nghĩa là: sáng; sáng sủa, khởi thuỷ; bắt đầu.
昉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sáng; sáng sủa
明亮
✪ 2. khởi thuỷ; bắt đầu
起始
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昉
昉›
Tập viết