红鱼 hóng yú
volume volume

Từ hán việt: 【hồng ngư】

Đọc nhanh: 红鱼 (hồng ngư). Ý nghĩa là: Cá hồng.

Ý Nghĩa của "红鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cá hồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红鱼

  • volume volume

    - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - cá chép kho

  • volume volume

    - 红烧 hóngshāo 鲤鱼 lǐyú

    - Cá chiên rồi đem kho.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 红烧 hóngshāo 鱼头 yútóu

    - Tôi chuẩn bị kho đầu cá.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 红烧 hóngshāo le 一条 yītiáo

    - Hôm nay tôi đã kho một con cá.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào nòng hóng 脍鱼作 kuàiyúzuò 晚餐 wǎncān

    - Tôi sẽ làm món cá hồng cho bữa tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao