Đọc nhanh: 红鱼 (hồng ngư). Ý nghĩa là: Cá hồng.
红鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá hồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红鱼
- 红烧 鲤鱼
- cá chép kho
- 红烧 鲤鱼
- Cá chiên rồi đem kho.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 我 准备 红烧 鱼头
- Tôi chuẩn bị kho đầu cá.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 我 今天 红烧 了 一条 鱼
- Hôm nay tôi đã kho một con cá.
- 我要 弄 红 脍鱼作 晚餐
- Tôi sẽ làm món cá hồng cho bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
鱼›