Đọc nhanh: 红珊瑚 (hồng san hồ). Ý nghĩa là: san hô quý (Corallium rubrum và một số loài san hô biển liên quan), San hô đỏ.
红珊瑚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. san hô quý (Corallium rubrum và một số loài san hô biển liên quan)
precious coral (Corallium rubrum and several related species of marine coral)
✪ 2. San hô đỏ
red coral
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红珊瑚
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珊›
瑚›
红›