Đọc nhanh: 红毯 (hồng thảm). Ý nghĩa là: thảm đỏ. Ví dụ : - 会有红毯吗 Sẽ có một thảm đỏ?
红毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm đỏ
red carpet
- 会有 红毯 吗
- Sẽ có một thảm đỏ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红毯
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 会有 红毯 吗
- Sẽ có một thảm đỏ?
- 她 以 优雅 姿势 走过 红毯
- Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 客厅 里 铺 着 红色 的 地毯
- Trong phòng khách trải thảm màu đỏ.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毯›
红›