红毯 hóng tǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hồng thảm】

Đọc nhanh: 红毯 (hồng thảm). Ý nghĩa là: thảm đỏ. Ví dụ : - 会有红毯吗 Sẽ có một thảm đỏ?

Ý Nghĩa của "红毯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm đỏ

red carpet

Ví dụ:
  • volume volume

    - 会有 huìyǒu 红毯 hóngtǎn ma

    - Sẽ có một thảm đỏ?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红毯

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 万紫千红 wànzǐqiānhóng 繁花 fánhuā 怒放 nùfàng

    - vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.

  • volume volume

    - 会有 huìyǒu 红毯 hóngtǎn ma

    - Sẽ có một thảm đỏ?

  • volume volume

    - 优雅 yōuyǎ 姿势 zīshì 走过 zǒuguò 红毯 hóngtǎn

    - Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.

  • volume volume

    - 不要 búyào 烟灰 yānhuī diào zài 地毯 dìtǎn shàng

    - Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.

  • volume volume

    - 客厅 kètīng zhe 红色 hóngsè de 地毯 dìtǎn

    - Trong phòng khách trải thảm màu đỏ.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - shàng hǎo de 波尔多 bōěrduō 红酒 hóngjiǔ shì de 软肋 ruǎnlèi

    - Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thảm
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUFF (竹山火火)
    • Bảng mã:U+6BEF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao