Đọc nhanh: 红区 (hồng khu). Ý nghĩa là: hồng khu; căn cứ địa của Đảng Cộng Sản (thành lập trong nội chiến lần thứ hai.).
红区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồng khu; căn cứ địa của Đảng Cộng Sản (thành lập trong nội chiến lần thứ hai.)
第二次国内革命战争时期共产党建立的农村根据地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
红›