volume volume

Từ hán việt: 【mi.my】

Đọc nhanh: (mi.my). Ý nghĩa là: buộc lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buộc lại

系住

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDVIF (戈木女戈火)
    • Bảng mã:U+7E3B
    • Tần suất sử dụng:Thấp