volume volume

Từ hán việt: 【mi.my】

Đọc nhanh: (mi.my). Ý nghĩa là: nai; con nai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nai; con nai

麋鹿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Lộc 鹿 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丶一ノフ丨丨一一フノフ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPFD (戈心火木)
    • Bảng mã:U+9E8B
    • Tần suất sử dụng:Thấp