部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khính.khể】
Đọc nhanh: 綮 (khính.khể). Ý nghĩa là: điểm mấu chốt; chỗ quan trọng; chỗ gắn gân xương, thẻ bài (của quan lại thời xưa).
綮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm mấu chốt; chỗ quan trọng; chỗ gắn gân xương
筋骨结合的地方,比喻最重要的关键见〖肯綮〗
✪ 2. thẻ bài (của quan lại thời xưa)
古代官吏出行时用来证明身份的东西,用木制成,形状像戟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 綮
綮›
Tập viết