qǐng
volume volume

Từ hán việt: 【khính.khể】

Đọc nhanh: (khính.khể). Ý nghĩa là: điểm mấu chốt; chỗ quan trọng; chỗ gắn gân xương, thẻ bài (của quan lại thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điểm mấu chốt; chỗ quan trọng; chỗ gắn gân xương

筋骨结合的地方,比喻最重要的关键见〖肯綮〗

✪ 2. thẻ bài (của quan lại thời xưa)

古代官吏出行时用来证明身份的东西,用木制成,形状像戟

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Qǐ , Qìng
    • Âm hán việt: Khính , Khể
    • Nét bút:丶フ一ノノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKVIF (竹大女戈火)
    • Bảng mã:U+7DAE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp