部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hiệt.khiết.kiết】
Đọc nhanh: 絜 (hiệt.khiết.kiết). Ý nghĩa là: đo chu vi, đo đạc, sạch; trong sạch; thanh khiết; tinh khiết; khiết (thường dùng làm tên người).
絜 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đo chu vi
量度物体周围的长度
✪ 2. đo đạc
泛指衡量
絜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sạch; trong sạch; thanh khiết; tinh khiết; khiết (thường dùng làm tên người)
同'洁'多用于人名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絜
絜›
Tập viết