xié
volume volume

Từ hán việt: 【hiệt.khiết.kiết】

Đọc nhanh: (hiệt.khiết.kiết). Ý nghĩa là: đo chu vi, đo đạc, sạch; trong sạch; thanh khiết; tinh khiết; khiết (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đo chu vi

量度物体周围的长度

✪ 2. đo đạc

泛指衡量

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sạch; trong sạch; thanh khiết; tinh khiết; khiết (thường dùng làm tên người)

同'洁'多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jié , Xié
    • Âm hán việt: Hiệt , Khiết , Kiết
    • Nét bút:一一一丨フノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHVIF (手竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7D5C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp