Đọc nhanh: 素女 (tố nữ). Ý nghĩa là: Người con gái đẹp thanh cao. Cung oán ngâm khúc : » Tranh biếng ngắm trong đồ tố nữ «..
素女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người con gái đẹp thanh cao. Cung oán ngâm khúc : » Tranh biếng ngắm trong đồ tố nữ «.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素女
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
素›