春女 chūn nǚ
volume volume

Từ hán việt: 【xuân nữ】

Đọc nhanh: 春女 (xuân nữ). Ý nghĩa là: Người con gái dậy thì, tới tuổi lấy chồng — Người con gái đẹp..

Ý Nghĩa của "春女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

春女 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người con gái dậy thì, tới tuổi lấy chồng — Người con gái đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春女

  • volume volume

    - 三月 sānyuè shì 春季 chūnjì de yuè

    - Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.

  • volume volume

    - zài 白毛女 báimáonǚ 里饰 lǐshì 大春 dàchūn

    - anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 万物 wànwù 复苏 fùsū 春暖花开 chūnnuǎnhuākāi

    - Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở

  • volume volume

    - 万象 wànxiàng 回春 huíchūn

    - mọi vật hồi xuân.

  • volume volume

    - 青春 qīngchūn 美少女 měishàonǚ 疑似 yísì 整容 zhěngróng liǎn

    - Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt

  • volume volume

    - 哪个 něigè 女子 nǚzǐ 怀春 huáichūn

    - thiếu nữ nào cũng mơ mộng chuyện tình yêu.

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 正在 zhèngzài 进入 jìnrù 思春期 sīchūnqī

    - Con gái tôi đang bước vào độ tuổi dạy thì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Chūn , Chǔn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKA (手大日)
    • Bảng mã:U+6625
    • Tần suất sử dụng:Rất cao