wěn
volume volume

Từ hán việt: 【vấn.vặn】

Đọc nhanh: (vấn.vặn). Ý nghĩa là: rối; loạn; rối ren; hỗn loạn; bối rối; rối loạn. Ví dụ : - 他的思路很紊乱。 Suy nghĩ của anh ấy rất rối loạn.. - 她的生活很紊乱。 Cuộc sống của cô ấy rất rối loạn.. - 工作计划有点紊乱。 Kế hoạch làm việc có chút hỗn loạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rối; loạn; rối ren; hỗn loạn; bối rối; rối loạn

紊乱; 纷乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 思路 sīlù hěn 紊乱 wěnluàn

    - Suy nghĩ của anh ấy rất rối loạn.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó hěn 紊乱 wěnluàn

    - Cuộc sống của cô ấy rất rối loạn.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 计划 jìhuà 有点 yǒudiǎn 紊乱 wěnluàn

    - Kế hoạch làm việc có chút hỗn loạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 井然 jǐngrán 不紊 bùwěn

    - trật tự ngăn nắp.

  • volume volume

    - 秩序 zhìxù 紊乱 wěnluàn

    - trật tự rối loạn

  • volume volume

    - de 思路 sīlù hěn 紊乱 wěnluàn

    - Suy nghĩ của anh ấy rất rối loạn.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó hěn 紊乱 wěnluàn

    - Cuộc sống của cô ấy rất rối loạn.

  • volume volume

    - 厌食 yànshí shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 饮食 yǐnshí 紊乱 wěnluàn zhèng

    - Chán ăn là một chứng rối loạn ăn uống phổ biến.

  • volume volume

    - 亨廷顿 hēngtíngdùn 舞蹈 wǔdǎo 症是 zhèngshì zhǒng 遗传性 yíchuánxìng 大脑 dànǎo 紊乱 wěnluàn

    - Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 计划 jìhuà 有点 yǒudiǎn 紊乱 wěnluàn

    - Kế hoạch làm việc có chút hỗn loạn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěn , Wèn
    • Âm hán việt: Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKVIF (卜大女戈火)
    • Bảng mã:U+7D0A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình