Đọc nhanh: 精河 (tinh hà). Ý nghĩa là: Jing Nahiyisi hoặc quận Jinghe ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ 博爾塔拉蒙古自治州 | 博尔塔拉蒙古自治州, Tân Cương.
✪ 1. Jing Nahiyisi hoặc quận Jinghe ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ 博爾塔拉蒙古自治州 | 博尔塔拉蒙古自治州, Tân Cương
Jing Nahiyisi or Jinghe county in Börtala Mongol autonomous prefecture 博爾塔拉蒙古自治州|博尔塔拉蒙古自治州, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精河
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
精›