Đọc nhanh: 精工 (tinh công). Ý nghĩa là: Seiko, công ty đồng hồ và điện tử Nhật Bản, mong manh, tinh tế (nghề thủ công).
✪ 1. Seiko, công ty đồng hồ và điện tử Nhật Bản
Seiko, Japanese watch and electronics company
✪ 2. mong manh
delicate
✪ 3. tinh tế (nghề thủ công)
exquisite (craftsmanship); refined
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精工
- 她 病 了 。 然而 她 照旧 去 上班 , 并且 尽力 集中 精神 工作
- Cô ấy bị bệnh. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đi làm và cố gắng tập trung vào công việc.
- 他 很 难 集中精力 工作
- Anh ấy khó tập trung vào công việc.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 她 的 手工艺品 非常 精致
- Đồ thủ công của cô ấy rất tinh xảo.
- 她 的 手工艺品 精绝
- Đồ thủ công của cô ấy rất hoàn mỹ.
- 他 工作 时 特别 精细
- Anh ấy làm việc rất tỉ mỉ.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
- 我们 应该 坚持 实事求是 的 精神 认真 做好 工作
- Chúng ta nên kiên trì tinh thần thực sự cầu thị, và làm việc một cách tận tâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
精›