Đọc nhanh: 嶙 (lân). Ý nghĩa là: đá lởm chởm. Ví dụ : - 嶙峋的山峦。 Dãy núi lởm chởm.. - 傲骨嶙峋。 ngông nghênh ngang ngược.. - 礁石嶙嶙。 đá ngầm lởm chởm.
嶙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá lởm chởm
嶙嶙
- 嶙峋 的 山峦
- Dãy núi lởm chởm.
- 傲骨嶙峋
- ngông nghênh ngang ngược.
- 礁石 嶙 嶙
- đá ngầm lởm chởm.
- 瘦骨嶙峋
- gầy trơ xương.
- 气节 嶙峋
- khí tiết cương trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶙
- 礁石 嶙 嶙
- đá ngầm lởm chởm.
- 这些 礁石 都 嶙峋
- Những tảng đá này đều lởm chởm.
- 傲骨嶙峋
- ngông nghênh ngang ngược.
- 瘦骨嶙峋
- gầy trơ xương.
- 气节 嶙峋
- khí tiết cương trực.
- 嶙峋 的 山峦
- Dãy núi lởm chởm.
- 这山 石块 嶙峋
- Đá trên núi này lởm chởm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
嶙›