嶙嶙 línlín
volume volume

Từ hán việt: 【lân lân】

Đọc nhanh: 嶙嶙 (lân lân). Ý nghĩa là: đá lởm chởm. Ví dụ : - 礁石嶙嶙。 đá ngầm lởm chởm.

Ý Nghĩa của "嶙嶙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嶙嶙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá lởm chởm

嶙峋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 礁石 jiāoshí lín lín

    - đá ngầm lởm chởm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶙嶙

  • volume volume

    - 礁石 jiāoshí lín lín

    - đá ngầm lởm chởm.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 礁石 jiāoshí dōu 嶙峋 línxún

    - Những tảng đá này đều lởm chởm.

  • volume volume

    - 傲骨嶙峋 àogǔlínxún

    - ngông nghênh ngang ngược.

  • volume volume

    - 瘦骨嶙峋 shòugǔlínxún

    - gầy trơ xương.

  • volume volume

    - 气节 qìjié 嶙峋 línxún

    - khí tiết cương trực.

  • volume volume

    - 嶙峋 línxún de 山峦 shānluán

    - Dãy núi lởm chởm.

  • volume volume

    - 这山 zhèshān 石块 shíkuài 嶙峋 línxún

    - Đá trên núi này lởm chởm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFDQ (山火木手)
    • Bảng mã:U+5D99
    • Tần suất sử dụng:Trung bình