liáng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đồi đất vàng (Tây Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồi đất vàng (Tây Bắc, Trung Quốc)

中国西北地区称条状的黄土山岗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEID (土水戈木)
    • Bảng mã:U+589A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp