部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 墚 (_). Ý nghĩa là: đồi đất vàng (Tây Bắc, Trung Quốc).
墚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồi đất vàng (Tây Bắc, Trung Quốc)
中国西北地区称条状的黄土山岗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墚
墚›
Tập viết