volume volume

Từ hán việt: 【bát.phệ】

Đọc nhanh: (bát.phệ). Ý nghĩa là: một loại cá nước ngọt, sống chủ yếu ở Châu Âu, Châu Phi và Châu Á.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại cá nước ngọt, sống chủ yếu ở Châu Âu, Châu Phi và Châu Á

鲤科鲃属的一大类淡水鱼原产欧洲、非洲及亚洲,典型种类的口周有一对或多一对须,鳞大而亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAU (弓一日山)
    • Bảng mã:U+9C83
    • Tần suất sử dụng:Thấp