Đọc nhanh: 小灰山椒鸟 (tiểu hôi sơn tiêu điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim nhỏ của Swinhoe (Pericrocotus cantonensis).
小灰山椒鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim nhỏ của Swinhoe (Pericrocotus cantonensis)
(bird species of China) Swinhoe's minivet (Pericrocotus cantonensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小灰山椒鸟
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 他蹴上 了 小山坡
- Anh ấy bước lên đồi nhỏ.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 你 这些 衣服 堆得 跟 小山 一样
- Những quần áo này của bạn chất đống như núi vậy.
- 你 放 了 这 只 小鸟 吧
- Bạn hãy thả con chim này ra đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
山›
椒›
灰›
鸟›